Tổng hợp học bổng các trường Đại học hàng đầu tại Canada

Học bổng Đại học Simon Fraser – SFU (Simon University), Vancouver, British Columbia
Loại học bổng | Tính đủ điều kiện |
70 suất học bổng tại Phân viện Quốc tế (FIC)
|
Giá trị: 2.000 – 5.000 CAD
• Học bổng FIC New Student Scholarship: 2.000 CAD Học bổng được xét tự động. Tùy vào từng loại học bổng sẽ có yêu cầu khác nhau. Một số điều kiện cơ bản: * Sinh viên có năng lực học tập tốt, đáp ứng yêu cầu đầu vào chương trình FIC. * Hoàn thành video ngắn khoảng 30 giây – 2 phút về một chủ đề tùy chọn, ví dụ: Tại sao bạn chọn Vancouver là điểm đến học tập của mình? Tại sao bạn chọn FIC là điểm đến học tập của mình? Điều đầu tiên bạn muốn trải nghiệm ở Canada là gì? Tại sao bạn chọn chương trình học của mình? |
Học bổng đầu vào trực tiếp (cho kỳ tháng 9):
|
Giá trị: 10.000 CAD
Dành cho học sinh có thành tích học tập tốt, GPA từ 8.5 trở lên, IELTS 6.5/TOEFL iBT 86 |
Học bổng Tadeusz Specht Memorial Entrance Scholarship | Giá trị: 10.000 CAD
Được xem xét cho ứng viên đăng ký chương trình học của Khoa Khoa học và Khoa Khoa học Sức khỏe |
Học bổng Lloyd Carr-Harris Entrance Scholarship | Giá trị: 20.000 CAD
Học bổng được trao cho học sinh tốt nghiệp THPT có thành tích học tập xuất sắc và được nhận trực tiếp vào Trường Kinh doanh Beedie |
Học bổng chuyển tiếp đại học | Giá trị: tối thiểu 3.000 CAD
Học bổng dành cho sinh viên chuyển tiếp từ một trường đại học Canada. Học bổng được cấp tự động dựa trên kết quả học tập trước đó của sinh viên. |
Học bổng Đại học Manitoba (University of Manitoba), Winnipeg, Manitoba
Loại học bổng | Giá trị và tính đủ điều kiện |
Học bổng tự động đầu vào trực tiếp | Giá trị: 1000-3000 CAD |
Học bổng tại Phân viện Quốc tế Manitoba | |
Học bổng đầu vào | Giá trị: 1.500 CAD
Đăng ký và nhận Thư mời nhập học vào bất kỳ chương trình ICM nào cho kỳ nhập học tháng 1 năm 2024. Hoàn thành mẫu đơn trực tuyến trước thời hạn nộp đơn xin học bổng 17/9/2023 cho kỳ tháng 1 năm 2024. Viết một bài luận khoảng 500 từ hoặc quay video 60-90 giây về lý do bạn muốn học tại ICM và Đại học Manitoba. |
Học bổng gia đình | Tài trợ 10% học phí
Học bổng gia đình được áp dụng khi hai hoặc nhiều sinh viên trong cùng một gia đình học tập tại một cơ sở đào tạo bất kỳ của Navitas. |
Học bổng ICM – Susan Deane | Giá trị: 5.500 CAD
Dành cho sinh viên hoàn tất chương trình UTP II và chuyển tiếp vào Đại học Manitoba. Học bổng yêu cầu bài luận hoặc video ngắn nói về đóng góp của sinh viên cho cộng đồng ICM hoặc cộng đồng Winnipeg; và thư giới thiệu từ nhân viên ICM hoặc Đại học Manitoba. |
Học bổng đầu vào trực tiếp Đại học Manitoba | Giá trị: 1.000 – 3.000 CAD
Dành cho học sinh đạt điểm trung bình tối thiểu 5 môn học thuật bậc THPT từ 8.5 trở lên |
Học bổng Đầu vào Tú tài Quốc tế | Giá trị: 1.100 – 3.500 CAD
đã hoàn thành Văn bằng Tú tài Quốc tế (International Baccalaureate Diploma) nhập học trực tiếp vào các chương trình đào tạo của Đại học Manitoba |
Học bổng bổ sung cho sinh viên đạt điểm cao kỳ thi AP | 150-250 CAD/cho mỗi kết quả AP từ 4 |
Học bổng cho sinh viên từ năm 2 | Giá trị lên đến 10.000 CAD
Dành cho top sinh viên có thành tích học tập tốt nhất tại Đại học Manitoba |
Học bổng Đại học Victoria (University of Victoria), Victoria, British Columbia
Loại học bổng | Giá trị, điều kiện |
Học bổng cho bậc Cử nhân | Giá trị lên đến 10.000 CAD
Dành cho học sinh tốt nghiệp THPT có thành tích học tập tốt với GPA đạt từ 86%; IELTS 6.5+/TOEFL iBT 90 |
Học bổng cho bậc Thạc sĩ | Giá trị lên đến 17.500 CAD
Học bổng được xem xét cho những sinh viên tốt nghiệp đại học với điểm trung bình tối thiểu từ 7.0/9.0 |
Học bổng Đại học Waterloo (University of Waterloo), Waterloo, tỉnh Ontario
Học bổng | Giá trị, điều kiện |
Học bổng đầu vào | Giá trị lên đến 10.000 CAD
|
Học bổng Đại học Toronto Metropolitan TMU (University of Toronto Metropolitan), Ontario
Loại học bổng | Giá trị, điều kiện |
Học bổng tại Phân viện Quốc tế Metrolopitan (đơn vị hợp tác giữa Navitas với TMU đào tạo chương trình năm nhất cho sinh viên quốc tế) |
Học bổng gia đình Navitas: Tương đương 10% học phí Dành cho học sinh có anh/chị em trong cùng gia đình từng học tại bất kỳ cơ sở đào tạo nào khác của Navitas tại Canada hoặc Mỹ Học bổng dành cho sinh viên có thành tích xuất sắc: 1.000 CAD Dành cho sinh viên hoàn tất một kỳ học tại TMUIC với thành tích nổi bật |
Học bổng đầu vào trực tiếp | Giá trị: 1.000 – 10.000 CAD/năm Dành cho học sinh tốt nghiệp THPT với GPA đạt từ 86% |
Học bổng Đại học Wilfrid Laurier (Wilfrid Laurier University), Waterloo, Ontario
Loại học bổng | Giá trị, điều kiện |
Học bổng tại Phân viện Quốc tế | Học bổng gia đình Navitas: Tương đương 10% học phí Dành cho học sinh có anh/chị em trong cùng gia đình từng học tại bất kỳ cơ sở đào tạo nào khác của Navitas tại Canada hoặc Mỹ |
Học bổng đầu vào trực tiếp | Học bổng Laurier Scholarship: Giá trị lên đến 10.000 CAD (có thể gia hạn suốt 4 năm)
Học bổng tự động, được xét dựa trên thành tích học tập xuất sắc của sinh viên với điểm GPA từ 9.0. Học bổng đầu vào tự động: đến 4.000 CAD Xem xét đối với những học sinh tốt nghiệp THPT với thành tích học tập tốt, có IELTS 6.5+/TOEFL iBT 83+ |
Học bổng Đại học Công nghệ Ontario (Ontario Tech University), tỉnh Ontario
Loại học bổng | Điều kiện |
Global Leadership Award | Giá trị: 120.000 CAD/4 năm (hơn 2 tỷ đồng)
(~ 30.000 CAD/năm = 522 triệu đồng) Dành cho sinh viên có thành tích học tập tốt • GPA >9.0 • Yêu cầu 2 thư giới thiệu • Kỹ năng lãnh đạo |
International Leaders Award | Giá trị: 10.000 CAD
Dành cho sinh viên có thành tích tốt trong học tập và hoạt động ngoại khóa: * GPA đạt từ 85% * Thể hiện khả năng lãnh đạo * Sẵn sàng với các hoạt động cộng đồng |
International Merit Awards | Giá trị: đến 4.000 CAD
Học bổng tự động được cấp cho top ứng viên có thành tích học tập tốt nhất |
English Language Centre Scholarship | Giá trị: 1.000 CAD
Dành cho sinh viên hoàn tất chương trình tiếng Anh dự bị chuyển tiếp vào chương trình chính khóa |
Đại học Lethbridge, Calgary, Alberta
Loại học bổng | Giá trị, điều kiện |
Học bổng tự động chương trình chuyển tiếp | Giá trị: 2.000 CAD
Dành cho sinh viên đáp ứng yêu cầu chương trình chuyển tiếp đại học (UTP) của Học viện Quốc tế Lethbridge |
Đại học MacEwan (MacEwan University), Edmonton, Alberta
Loại học bổng | Giá trị, điều kiện |
Học bổng Chancellor’s Scholarship | Giá trị: 10.000 – 14.000 CAD
Yêu cầu: GPA: 95-100% hoặc > 3.99 |
Học bổng President’s Scholarship | Giá trị: 8.000 – 12.000 CAD
Yêu cầu: GPA: 90-94.99% hoặc 3.90-3.99 |
Học bổng Provost’s Scholarship | Giá trị: 6.000 – 10.000 CAD
Yêu cầu: GPA: 85-89.99% hoặc 3.70-3.89 |
Học bổng Dean’s Scholarship | Giá trị: 4.000 – 8.000 CAD
Yêu cầu: GPA: 80-84.99% hoặc 3.50-3.69 |
Đại học Thompson Rivers (Thompson Rivers University), Kamploop, British Columbia
Loại học bổng | Giá trị, điều kiện |
Học bổng đầu vào Đại học | Giá trị: 500 – 7.500 CAD
Yêu cầu: GPA tối thiểu 80% dựa trên điểm số 4 môn có kết quả tốt nhất của Lớp 11 bao gồm Tiếng Anh 11. (Có thể thay thế bằng điểm của năm lớp 12). Ngoài ra là bài luận và các tài lieuj tham khảo khác. |
Học bổng đầu vào Thạc sĩ | Giá trị đến 6.000 CAD
* Học bổng được trao dựa trên thành tích học tập xuất sắc trong nghiên cứu và công việc của khóa học trước. * Ứng viên hoàn thành bài luận cá nhân không quá 300 từ về các hoạt động ngoại khóa, lãnh đạo từng tham gia có thể bao gồm việc làm tình nguyện, các tổ chức cộng đồng và tôn giáo, thể thao và điền kinh, âm nhạc và nghệ thuật, các câu lạc bộ và bất kỳ hoạt động nào đã phát triển bạn như một con người và đã tác động có ý nghĩa đến những người khác. * Thư giới thiệu không quá 200 từ. * Sơ yếu lý lịch và bảng điểm chính thức. |
Học bổng Đại học Regina (University of Regina), Saskatchewan
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc | Giá trị 80.000CAD (20.000 CAD/năm x 4 năm)
|
Học bổng Đại học Winnipeg (University of Winnipeg), Winnipeg, Manitoba
Loại học bổng | Giá trị, điều kiện |
Học bổng bậc Cử nhân | Giá trị đến 5.000 CAD
Yêu cầu: * Có điểm trung bình nhập học tối thiểu 80% hoặc tương đương * Thể hiện phẩm chất lãnh đạo đặc biệt * Nộp đơn xin nhập học đầy đủ trước thời hạn nhận học bổng |
Học bổng bậc Thạc sĩ | Giá trị đến 5.000 CAD
Yêu cầu: * Có điểm trung bình nhập học tối thiểu 80% hoặc tương đương * Thể hiện phẩm chất lãnh đạo đặc biệt * Nộp đơn xin nhập học đầy đủ trước thời hạn nhận học bổng |
Học bổng Đại học Capilano University
Học bổng | Giá trị |
Capilano Excellence Scholarship (CAPX) | 56.000 CAD/4 năm (~14.000 CAD/năm, ~240 triệu đồng) |
Capilano Community Leadership Award (CCLA) |
2.500 CAD |
Anthony Kot Memorial Entrance Scholarship | Tối đa 1.000 CAD |
Canadian Daughters’ League – Marjory & George Riste Entrance Award | Đa dạng tùy quỹ học bổng |
Chartwell’s Indigenous Entrance Award | Tối đa 1.000 CAD |
Ernst, Helene & Walter Kienzl Entrance Award | Đa dạng tùy quỹ học bổng |
International Student Entrance Award | Tối đa 1.500 CAD |
Noreen & Phil Nimmons Entrance Award | Đa dạng tùy quỹ học bổng |
Universal Music Canada/Verve Entrance Scholarship | Đa dạng tùy quỹ học bổng |
Y.P. Heung Foundation Post-Secondary Award | Tối đa 3.000 CAD |
Học bổng Học viện Bách khoa SAIT (Southern Alberta Institute of Technology), Alberta
Loại học bổng | Giá trị, điều kiện |
Học bổng đầu vào | • Học bổng Albrta Advanced Education and Technology
Giá trị đến 5.000 CAD Dành cho sinh viên đăng ký học các ngành: Công nghệ Kỹ thuật Hệ thống Tự động, Cử nhân Công nghệ Ứng dụng – Hệ thống Thông tin Địa lý, Cử nhân Công nghệ Ứng dụng – Hệ thống Thông tin, Công nghệ Hệ thống Phát thanh, Công nghệ Kỹ thuật Điện, Công nghệ Kỹ thuật Điện tử, Công nghệ Thông tin, Nhà phát triển Phần mềm. Học sinh tham gia một trong các chương trình trên thể hiện thành tích học tập và thể hiện khả năng lãnh đạo thông qua sự tham gia của cộng đồng. • Học bổng Gene Haas Foundation Giá trị: 1.500 CAD Dành cho sinh viên đăng ký các chương trình Kỹ thuật viên Máy móc, Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí hoặc Công nghệ Kỹ thuật Hàn trong Khoa Sản xuất và Tự động hóa • Học bổng Coca Cola Giá trị: 1.450 CAD Dành cho học sinh có thành tích tốt trong học tập từ trường trung học và hoạt động tình nguyện trong cộng đồng. • Học bổng 2nd Century Faculty and Staff Award • Học bổng Farzana Bharwani – Kassam & Mikhail Kassam * Giá trị: 750 CAD |
Học bổng cho năm 2 | Giá trị lên đến 5.000 CAD
Dành cho sinh viên đạt thành tích tốt trong học tập với điểm GPA từ 3.0 |
Học bổng Cao đẳng Douglas (Douglas College), Vancouver, British Columbia
Loại học bổng | Giá trị, điều kiện |
Học bổng đầu vào tự động | Giá trị: 1.000 – 2.000 CAD
Yêu cầu: * GPA tương đương B+ |
Học bổng đầu vào TS. Guangwei Ouyang | Giá trị: 2.500 CAD
Học sinh được lựa chọn dựa trên thành tích học tập trước đó và sự tham gia của các em vào trường học, cộng đồng và/hoặc sự phát triển cá nhân. Ứng viên phải hoàn thành mẫu đơn xin học bổng đầu vào cùng với tất cả các tài liệu hỗ trợ cho trường trước thời hạn như dưới đây. * Kỳ Thu hay kỳ tháng 9: 31/5 |
Học bổng từ năm 2
|
Giá trị: 1.500 CAD
Yêu cầu tối thiểu: * Dành cho sinh viên thể hiện cam kết hoặc đóng góp xuất sắc cho cộng đồng |
Học bổng Trường Bách khoa Seneca (Seneca Polytechnic), Toronto, Ontario
Loại học bổng | Giá trị, điều kiện |
Học bổng đầu vào |
Học bổng Seneca Renewable Entrance Scholarship of MeritDành cho sinh viên quốc tế học toàn thời gian đang theo học chương trình lấy bằng tốt nghiệp hoặc chứng chỉ sau đại học. Giá trị khác nhau tùy vào điểm GPA: * GPA 3.0+: 500 CAD Học bổng Renewable Degree ScholarshipsHọc sinh đăng ký vào bất kỳ chương trình Cử nhân nào của Seneca có thể đủ điều kiện nhận học bổng gia hạn dựa trên điểm lớp 12 hoặc điểm từ một chương trình sau trung học khác. Giá trị học bổng khác nhau theo điểm GPA: * GPA 3.0+ (~70%+): 2.000 CAD/4 năm |
Học bổng chuyển tiếp Đại học Seneca | Giá trị: 2.500 CAD Dành cho sinh viên chuyển tiếp từ chương trình Cao đẳng, Đại học khác vào chương trình Cử nhân của Seneca với điểm GPA đầu vào 3.3+ (~75%+) |
Học bổng Cao đẳng Niagara College, tỉnh Ontario
Loại học bổng | Giá trị, điều kiện |
EAP Scholarship
|
Giá trị học bổng: EAP (4 tháng): 1.500 CAD / EAP (2 tháng): 750 CAD Học bổng được cấp tự động |
Entrance Scholarship | Giá trị học bổng: 2.000 CAD |
Global Excellence Scholarship
|
Giá trị 20.000 CAD/4 năm
Áp dụng cho sinh viên đăng ký các chương trình Cử nhân |
Học bổng Học viện Bách khoa Humber College, tỉnh Ontario
Mức học bổng | Yêu cầu |
4.000 CAD | 95% trở lên |
3.500 CAD | 90 – 94,9% |
3.000 CAD | 85 – 89,9% |
2.000 CAD | 80 – 84,9% |
1.500 CAD | 75 – 79,9% |
Lưu ý khi săn học bổng du học Canada
Một số lưu ý khi săn học bổng du học Canada dành cho các bạn du học sinh, cụ thể như:
- Tìm hiểu thông tin về học bổng: Bạn cần tìm hiểu thật kỹ về các loại học bổng du học, điều kiện và các yêu cầu xin học bổng. Bạn có thể tìm kiếm thông tin trên các website các trường đại học, cao đẳng,…
- Xác định mục tiêu học tập: Cần xác định mục tiêu học tập để lựa chọn các loại học bổng cụ thể. Với mục tiêu học tập cụ thể, bạn có thể lựa chọn được ngành học mà mình theo đuổi.
- Tham gia các hoạt động ngoại khóa: Bạn có thể tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa để nâng cao thành tích. Các hoạt động ngoại khóa là một trong những yếu tố quan trọng để được xem xét học bổng.
Du học VIP hy vọng rằng bài viết này đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích về các học bổng tại các trường đại học hàng đầu ở Canada. Hãy nhớ rằng, việc chuẩn bị kỹ lưỡng và nắm bắt cơ hội kịp thời sẽ giúp bạn tiến gần hơn đến mục tiêu du học của mình. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc hỗ trợ trong quá trình ứng tuyển, đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi. Với kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng trong lĩnh vực tư vấn du học và marketing, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường hướng tới tương lai tươi sáng tại Canada. Chúc bạn may mắn và thành công!
CÔNG TY TƯ VẤN DU HỌC VIP (VIP STUDY OVERSEAS)
Hotline/Viber/Zalo: 098 678 1890.
Email: duhocvip@gmail.com
Website: http://duhocvip.com/
DU HỌC VIP – CHUYÊN GIA HÀNG ĐẦU VỀ TƯ VẤN DU HỌC QUỐC TẾ.
CHÚNG TÔI LÀM VIỆC VÌ QUYỀN LỢI CỦA SINH VIÊN VIỆT NAM VÀ SỰ PHÁT TRIỂN CỘNG ĐỒNG!